Danh mục thủ tục hành chính
STT | Mã hồ sơ | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực | Đối tượng | Cơ quan thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
901 | 1.004684.000.00.00.H33 | Cấp phép nuôi trồng thủy sản trên biển cho tổ chức, cá nhân Việt Nam (trong phạm vi 06 hải lý) | Thủy sản | Công dân,Doanh nghiệp,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
902 | 1.004692.000.00.00.H33 | Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực | Thủy sản | Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Cán bộ,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
903 | 1.004694.000.00.00.H33 | Công bố mở cảng cá loại 2 | Thủy sản | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Công dân | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
904 | 1.004697.000.00.00.H33 | Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, cải hoán tàu cá | Thủy sản | Công dân,Doanh nghiệp,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
905 | 1.004815.000.00.00.H33 | Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES | Lâm nghiệp | Công dân,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
906 | 1.004839.000.00.00.H33 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y | Thú y | Công dân,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
907 | 1.004913.000.00.00.H33 | Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu) | Thủy sản | Công dân,Doanh nghiệp,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
908 | 1.004918.000.00.00.H33 | Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản (trừ giống thủy sản bố mẹ) | Thủy sản | Công dân,Doanh nghiệp,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
909 | 1.004921.000.00.00.H33 | Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) | Thủy sản | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Công dân | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
910 | 1.004923.000.00.00.H33 | Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) | Thủy sản | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Công dân | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Trang 91 / 227
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- 61
- 62
- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
- 69
- 70
- 71
- 72
- 73
- 74
- 75
- 76
- 77
- 78
- 79
- 80
- 81
- 82
- 83
- 84
- 85
- 86
- 87
- 88
- 89
- 90
- 91
- 92
- 93
- 94
- 95
- 96
- 97
- 98
- 99
- 100
- 101
- 102
- 103
- 104
- 105
- 106
- 107
- 108
- 109
- 110
- 111
- 112
- 113
- 114
- 115
- 116
- 117
- 118
- 119
- 120
- 121
- 122
- 123
- 124
- 125
- 126
- 127
- 128
- 129
- 130
- 131
- 132
- 133
- 134
- 135
- 136
- 137
- 138
- 139
- 140
- 141
- 142
- 143
- 144
- 145
- 146
- 147
- 148
- 149
- 150
- 151
- 152
- 153
- 154
- 155
- 156
- 157
- 158
- 159
- 160
- 161
- 162
- 163
- 164
- 165
- 166
- 167
- 168
- 169
- 170
- 171
- 172
- 173
- 174
- 175
- 176
- 177
- 178
- 179
- 180
- 181
- 182
- 183
- 184
- 185
- 186
- 187
- 188
- 189
- 190
- 191
- 192
- 193
- 194
- 195
- 196
- 197
- 198
- 199
- 200
- 201
- 202
- 203
- 204
- 205
- 206
- 207
- 208
- 209
- 210
- 211
- 212
- 213
- 214
- 215
- 216
- 217
- 218
- 219
- 220
- 221
- 222
- 223
- 224
- 225
- 226
- 227