851 |
1.002239.000.00.00.H33 |
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (trên cạn và thủy sản) đối với cơ sở có Giấy chứng nhận hết hiệu lực do xảy ra bệnh hoặc phát hiện mầm bệnh tại cơ sở đã được chứng nhận an toàn hoặc do không thực hiện giám sát, lấy mẫu đúng, đủ số lượng trong quá trình duy trì điều kiện cơ sở sau khi được chứng nhận |
Thú y |
Doanh nghiệp,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã,Công dân |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
852 |
1.003188.000.00.00.H33 |
Phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh |
Thủy lợi |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
853 |
1.003203.000.00.00.H33 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh |
Thủy lợi |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
854 |
1.003211.000.00.00.H33 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh |
Thủy lợi |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
855 |
1.003221.000.00.00.H33 |
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh |
Thủy lợi |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
856 |
1.003232.000.00.00.H33 |
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh |
Thủy lợi |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
857 |
1.003327.000.00.00.H33 |
Bố trí ổn định dân cư ngoài tỉnh |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
Công dân,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
858 |
1.003371.000.00.00.H33 |
Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao |
Nông nghiệp |
Công dân,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
859 |
1.003388.000.00.00.H33 |
Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao |
Nông nghiệp |
Công dân,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
860 |
1.003397.000.00.00.H33 |
Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
Công dân,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |