411 |
1.009442.000.00.00.H33 |
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa |
Đường thủy nội địa |
Công dân,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
412 |
1.009443.000.00.00.H33 |
Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu |
Đường thủy nội địa |
Công dân,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
413 |
1.009444.000.00.00.H33 |
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa |
Đường thủy nội địa |
Công dân,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
414 |
1.009445.000.00.00.H33 |
Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa |
Đường thủy nội địa |
Công dân,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
415 |
1.009446.000.00.00.H33 |
Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa |
Đường thủy nội địa |
Công dân,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
416 |
1.009447.000.00.00.H33 |
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa |
Đường thủy nội địa |
Công dân,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
417 |
1.009448.000.00.00.H33 |
Thiết lập khu neo đậu |
Đường thủy nội địa |
Công dân,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
418 |
1.009449.000.00.00.H33 |
Công bố hoạt động khu neo đậu |
Đường thủy nội địa |
Công dân,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
419 |
1.009450.000.00.00.H33 |
Công bố đóng khu neo đậu |
Đường thủy nội địa |
Công dân,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
420 |
1.009451.000.00.00.H33 |
Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa |
Đường thủy nội địa |
Công dân,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |