391 |
1.002869.000.00.00.H33 |
Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới Campuchia - Lào - Việt Nam |
Đường bộ |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
392 |
1.002877.000.00.00.H33 |
Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Campuchia - Lào - Việt Nam |
Đường bộ |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
393 |
1.002883.000.00.00.H33 |
Công bố lại đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác |
Đường bộ |
Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Hợp tác xã,Công dân |
Sở Giao thông Vận tải |
394 |
1.002889.000.00.00.H33 |
Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác |
Đường bộ |
Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Hợp tác xã,Công dân |
Sở Giao thông Vận tải |
395 |
1.003135.000.00.00.H33 |
Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn |
Đường thủy nội địa |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài |
Sở Giao thông Vận tải |
396 |
1.003168.000.00.00.H33 |
Dự học,thi, kiểm tra để được cấp giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn |
Đường thủy nội địa |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài |
Sở Giao thông Vận tải |
397 |
1.003658.000.00.00.H33 |
Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa |
Đường thủy nội địa |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
398 |
1.003930.000.00.00.H33 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
Đường thủy nội địa |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
399 |
1.003970.000.00.00.H33 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
Đường thủy nội địa |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
400 |
1.004002.000.00.00.H33 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
Đường thủy nội địa |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |