371 |
1.001826.000.00.00.H33 |
Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng |
Đường bộ |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Cán bộ,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
372 |
1.001896.000.00.00.H33 |
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng |
Đường bộ |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Cán bộ,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
373 |
1.001919.000.00.00.H33 |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng |
Đường bộ |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Cán bộ,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
374 |
1.001994.000.00.00.H33 |
Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến |
Đường bộ |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Cán bộ,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
375 |
1.002007.000.00.00.H33 |
Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
Đường bộ |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Cán bộ,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
376 |
1.002030.000.00.00.H33 |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu |
Đường bộ |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Cán bộ,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
377 |
1.002046.000.00.00.H33 |
Gia hạn Giấy phép vận tải đường bộ GMS cho phương tiện và thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS |
Đường bộ |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Cán bộ,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
378 |
1.002063.000.00.00.H33 |
Gia hạn Giấy phép liên vận Việt – Lào và thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào |
Đường bộ |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Cán bộ,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
379 |
1.002268.000.00.00.H33 |
Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định liên vận quốc tế giữa Việt Nam - Lào - Campuchia |
Đường bộ |
Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã,Công dân |
Sở Giao thông Vận tải |
380 |
1.002286.000.00.00.H33 |
Gia hạn Giấy phép vận tải qua biên giới Campuchia - Lào - Việt Nam và thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào và Campuchia |
Đường bộ |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |