361 |
1.001061.000.00.00.H33 |
Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ |
Đường bộ |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
362 |
1.001087.000.00.00.H33 |
Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác |
Đường bộ |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
363 |
1.001261.000.00.00.H33 |
Cấp Giấy chứng nhận, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông cơ giới đường bộ |
Đăng kiểm |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
364 |
1.001577.000.00.00.H33 |
Gia hạn Giấy phép liên vận Campuchia –Việt Nam cho phương tiện của Campuchia tại Việt Nam |
Đường bộ |
Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã,Công dân |
Sở Giao thông Vận tải |
365 |
1.001623.000.00.00.H33 |
Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo |
Đường bộ |
Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã,Công dân |
Sở Giao thông Vận tải |
366 |
1.001735.000.00.00.H33 |
Cấp Giấy phép xe tập lái |
Đường bộ |
Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã,Công dân |
Sở Giao thông Vận tải |
367 |
1.001737.000.00.00.H33 |
Gia hạn Giấy phép vận tải và thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc |
Đường bộ |
Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã,Công dân |
Sở Giao thông Vận tải |
368 |
1.001751.000.00.00.H33 |
Cấp lại Giấy phép xe tập lái |
Đường bộ |
Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã,Công dân |
Sở Giao thông Vận tải |
369 |
1.001765.000.00.00.H33 |
Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe |
Đường bộ |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Cán bộ,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Sở Giao thông Vận tải |
370 |
1.001777.000.00.00.H33 |
Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô |
Đường bộ |
Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã,Công dân |
Sở Giao thông Vận tải |