Danh mục thủ tục hành chính
STT | Mã hồ sơ | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực | Đối tượng | Cơ quan thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
2221 | 2.000529.000.00.00.H33 | Thành lập công ty TNHH một thành viên do UBND cấp tỉnh quyết định thành lập | Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Cán bộ,Công dân | Văn phòng UBND tỉnh |
2222 | 2.000568.000.00.00.H33 | Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp | Giám định tư pháp | Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã,Công dân | Văn phòng UBND tỉnh |
2223 | 2.000713.000.00.00.H33 | Thủ tục đề nghị tự giải thể tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương | Tôn giáo Chính phủ | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Công dân | Văn phòng UBND tỉnh |
2224 | 2.000765.000.00.00.H33 | Cam kết hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn theo Nghị định số 57/2018/NĐ-CP ngày 17/4/2018 của Chính phủ (Cấp tỉnh) | Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn | Doanh nghiệp,Tổ chức nước ngoài,Công dân | Văn phòng UBND tỉnh |
2225 | 2.000890.000.00.00.H33 | Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp | Giám định tư pháp | Công dân,Cán bộ,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Hợp tác xã,Người nước ngoài,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài | Văn phòng UBND tỉnh |
2226 | 2.001021.000.00.00.H33 | Giải thể công ty TNHH một thành viên (cấp tỉnh) | Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Công dân | Văn phòng UBND tỉnh |
2227 | 2.001025.000.00.00.H33 | Chia, tách công ty TNHH một thành viên do UBND cấp tỉnh quyết định thành lập hoặc được giao quản lý | Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Công dân | Văn phòng UBND tỉnh |
2228 | 2.001061.000.00.00.H33 | Hợp nhất, sáp nhập công ty TNHH một thành viên do UBND cấp tỉnh quyết định thành lập, hoặc được giao quản lý | Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Công dân | Văn phòng UBND tỉnh |
2229 | 2.001100.000.00.00.H33 | Thủ tục thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được chỉ định (cấp tỉnh) | Tiêu chuẩn đo lường chất lượng | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Công dân | Văn phòng UBND tỉnh |
2230 | 2.001116.000.00.00.H33 | Bổ nhiệm giám định viên tư pháp xây dựng đối với cá nhân khác không thuộc thẩm quyền của Bộ Xây dựng | Quản lý chất lượng công trình xây dựng | Công dân | Văn phòng UBND tỉnh |
Trang 223 / 227
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- 61
- 62
- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
- 69
- 70
- 71
- 72
- 73
- 74
- 75
- 76
- 77
- 78
- 79
- 80
- 81
- 82
- 83
- 84
- 85
- 86
- 87
- 88
- 89
- 90
- 91
- 92
- 93
- 94
- 95
- 96
- 97
- 98
- 99
- 100
- 101
- 102
- 103
- 104
- 105
- 106
- 107
- 108
- 109
- 110
- 111
- 112
- 113
- 114
- 115
- 116
- 117
- 118
- 119
- 120
- 121
- 122
- 123
- 124
- 125
- 126
- 127
- 128
- 129
- 130
- 131
- 132
- 133
- 134
- 135
- 136
- 137
- 138
- 139
- 140
- 141
- 142
- 143
- 144
- 145
- 146
- 147
- 148
- 149
- 150
- 151
- 152
- 153
- 154
- 155
- 156
- 157
- 158
- 159
- 160
- 161
- 162
- 163
- 164
- 165
- 166
- 167
- 168
- 169
- 170
- 171
- 172
- 173
- 174
- 175
- 176
- 177
- 178
- 179
- 180
- 181
- 182
- 183
- 184
- 185
- 186
- 187
- 188
- 189
- 190
- 191
- 192
- 193
- 194
- 195
- 196
- 197
- 198
- 199
- 200
- 201
- 202
- 203
- 204
- 205
- 206
- 207
- 208
- 209
- 210
- 211
- 212
- 213
- 214
- 215
- 216
- 217
- 218
- 219
- 220
- 221
- 222
- 223
- 224
- 225
- 226
- 227