2111 |
1.004240.000.00.00.H33 |
Thẩm định, phê duyệt phương án cải tạo, phục hồi môi trường đối với hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại Điều 5 Nghị định số 19/2015/NĐ-CP sửa đổi bổ sung bởi khoản 1 điều 2 Nghị định số 40/2019/NĐ-CP) cấp tỉnh |
Môi trường |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Văn phòng UBND tỉnh |
2112 |
1.004249.000.00.00.H33 |
Thẩm định, phê duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường/Thẩm định, phê duyệt lại báo cáo đánh giá tác động môi trường (cấp tỉnh) |
Môi trường |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Văn phòng UBND tỉnh |
2113 |
1.004257.000.00.00.H33 |
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức |
Đất đai |
Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Công dân |
Văn phòng UBND tỉnh |
2114 |
1.004267.000.00.00.H33 |
Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Đất đai |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
Văn phòng UBND tỉnh |
2115 |
1.004283.000.00.00.H33 |
Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) |
Tài nguyên nước |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Cán bộ,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Văn phòng UBND tỉnh |
2116 |
1.004343.000.00.00.H33 |
Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Địa chất và khoáng sản |
Công dân,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Văn phòng UBND tỉnh |
2117 |
1.004345.000.00.00.H33 |
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Địa chất và khoáng sản |
Công dân,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Văn phòng UBND tỉnh |
2118 |
1.004367.000.00.00.H33 |
Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh) |
Địa chất và khoáng sản |
Công dân,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Văn phòng UBND tỉnh |
2119 |
1.004385.000.00.00.H33 |
Cấp giấy phép cho các hoạt động trồng cây lâu năm trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh |
Thủy lợi |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Cán bộ,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài |
Văn phòng UBND tỉnh |
2120 |
1.004399.000.00.00.H33 |
Cấp giấy phép xả nước thải vào công trình thủy lợi, trừ xả nước thải với quy mô nhỏ và không chứa chất độc hại, chất phóng xạ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh |
Thủy lợi |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Cán bộ,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài |
Văn phòng UBND tỉnh |