Danh mục thủ tục hành chính
STT | Mã hồ sơ | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực | Đối tượng | Cơ quan thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1811 | 2.002123.000.00.00.H33 | Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Công dân | UBND Huyện, thành phố |
1812 | 2.002174.000.00.00.H33 | thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện | Tiếp công dân | Công dân,Cán bộ,Doanh nghiệp,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã | UBND Huyện, thành phố |
1813 | 2.002189.000.00.00.H33 | Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | Hộ tịch | Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài | UBND Huyện, thành phố |
1814 | 2.002284.000.00.00.H33 | Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh | Giáo dục nghề nghiệp | Công dân | UBND Huyện, thành phố |
1815 | 2.002303.000.00.00.H33 | Lập danh sách đối tượng tham gia bảo hiểm y tế do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội quản lý | Bảo hiểm xã hội | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Công dân | UBND Huyện, thành phố |
1816 | 2.002363.000.00.00.H33 | Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | Nuôi con nuôi | Công dân | UBND Huyện, thành phố |
1817 | 2.002395.000.00.00.H33 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện | Giải quyết tố cáo | Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Cán bộ | UBND Huyện, thành phố |
1818 | 2.002399.000.00.00.H33 | Hỗ trợ người lao động ngừng việc do đại dịch COVID-19 | Lao động | Công dân,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã | UBND Huyện, thành phố |
1819 | 2.002401.000.00.00.H33 | Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | Phòng, chống tham nhũng | Công dân | UBND Huyện, thành phố |
1820 | 2.002402.000.00.00.H33 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | Phòng, chống tham nhũng | Công dân | UBND Huyện, thành phố |
Trang 182 / 227
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- 61
- 62
- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
- 69
- 70
- 71
- 72
- 73
- 74
- 75
- 76
- 77
- 78
- 79
- 80
- 81
- 82
- 83
- 84
- 85
- 86
- 87
- 88
- 89
- 90
- 91
- 92
- 93
- 94
- 95
- 96
- 97
- 98
- 99
- 100
- 101
- 102
- 103
- 104
- 105
- 106
- 107
- 108
- 109
- 110
- 111
- 112
- 113
- 114
- 115
- 116
- 117
- 118
- 119
- 120
- 121
- 122
- 123
- 124
- 125
- 126
- 127
- 128
- 129
- 130
- 131
- 132
- 133
- 134
- 135
- 136
- 137
- 138
- 139
- 140
- 141
- 142
- 143
- 144
- 145
- 146
- 147
- 148
- 149
- 150
- 151
- 152
- 153
- 154
- 155
- 156
- 157
- 158
- 159
- 160
- 161
- 162
- 163
- 164
- 165
- 166
- 167
- 168
- 169
- 170
- 171
- 172
- 173
- 174
- 175
- 176
- 177
- 178
- 179
- 180
- 181
- 182
- 183
- 184
- 185
- 186
- 187
- 188
- 189
- 190
- 191
- 192
- 193
- 194
- 195
- 196
- 197
- 198
- 199
- 200
- 201
- 202
- 203
- 204
- 205
- 206
- 207
- 208
- 209
- 210
- 211
- 212
- 213
- 214
- 215
- 216
- 217
- 218
- 219
- 220
- 221
- 222
- 223
- 224
- 225
- 226
- 227