1571 |
1.002380.000.00.00.H33 |
Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp.(643) |
Đất đai |
Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Công dân |
UBND Huyện, thành phố |
1572 |
1.002407.000.00.00.H33 |
Xét, cấp học bổng chính sách |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
Công dân |
UBND Huyện, thành phố |
1573 |
1.002425.000.00.00.H33 |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Cán bộ,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
UBND Huyện, thành phố |
1574 |
1.002662.000.00.00.H33 |
Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
Doanh nghiệp,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Công dân |
UBND Huyện, thành phố |
1575 |
1.002693.000.00.00.H33 |
Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh |
Hạ tầng kỹ thuật |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Cán bộ,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã |
UBND Huyện, thành phố |
1576 |
1.002993.000.00.00.H33 |
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định (đã thành lập) |
Đất đai |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
UBND Huyện, thành phố |
1577 |
1.003013.000.00.00.H33 |
Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu |
Đất đai |
Công dân |
UBND Huyện, thành phố |
1578 |
1.003022.000.00.00.H33 |
Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện |
Đất đai |
Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Công dân |
UBND Huyện, thành phố |
1579 |
1.003031.000.00.00.H33 |
Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
Đất đai |
Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Công dân |
UBND Huyện, thành phố |
1580 |
1.003042.000.00.00.H33 |
Lập Sổ theo dõi và cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình |
Người có công |
Công dân |
UBND Huyện, thành phố |