1351 |
1.009788.000.00.00.H33 |
Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh. |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
Công dân |
Sở Xây dựng |
1352 |
1.009791.000.00.00.H33 |
Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ) |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
Công dân |
Sở Xây dựng |
1353 |
1.009794.000.00.00.H33 |
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành) (Thay thế thủ tục tại Quyết định số 833/QĐ-BXD ngày 29/8/2016 của Bộ Xây dựng) |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
Công dân,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Sở Xây dựng |
1354 |
1.009928.000.00.00.H33 |
Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III |
Quản lý hoạt động xây dựng |
Công dân |
Sở Xây dựng |
1355 |
1.009936.000.00.00.H33 |
Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, III |
Quản lý hoạt động xây dựng |
Công dân |
Sở Xây dựng |
1356 |
1.009972.000.00.00.H33 |
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng: |
Quản lý hoạt động xây dựng |
Công dân,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Sở Xây dựng |
1357 |
1.009973.000.00.00.H33 |
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) |
Quản lý hoạt động xây dựng |
Công dân,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Sở Xây dựng |
1358 |
1.009974.000.00.00.H33 |
Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): |
Quản lý hoạt động xây dựng |
Công dân,Cán bộ,Doanh nghiệp,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Sở Xây dựng |
1359 |
1.009975.000.00.00.H33 |
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cảo tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) |
Quản lý hoạt động xây dựng |
Công dân,Cán bộ,Doanh nghiệp,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Sở Xây dựng |
1360 |
1.009976.000.00.00.H33 |
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): |
Quản lý hoạt động xây dựng |
Công dân,Cán bộ,Doanh nghiệp,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Sở Xây dựng |