Danh mục thủ tục hành chính
STT | Mã hồ sơ | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực | Đối tượng | Cơ quan thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1291 | 1.003646.000.00.00.H33 | Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích | Di sản văn hóa | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Công dân | Sở Văn hóa và Thể thao |
1292 | 1.003654.000.00.00.H33 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh | Văn hóa | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Công dân | Sở Văn hóa và Thể thao |
1293 | 1.003676.000.00.00.H33 | Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh | Văn hóa | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Công dân | Sở Văn hóa và Thể thao |
1294 | 1.003717.000.00.00.H33 | Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | Du lịch | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Công dân | Sở Văn hóa và Thể thao |
1295 | 1.003738.000.00.00.H33 | Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia | Di sản văn hóa | Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Cán bộ,Doanh nghiệp,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã | Sở Văn hóa và Thể thao |
1296 | 1.003743.000.00.00.H33 | Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa phương | Văn hóa | Công dân,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Sở Văn hóa và Thể thao |
1297 | 1.003784.000.00.00.H33 | Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Văn hóa | Công dân,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Sở Văn hóa và Thể thao |
1298 | 1.003793.000.00.00.H33 | Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập | Di sản văn hóa | Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Cán bộ,Doanh nghiệp,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã | Sở Văn hóa và Thể thao |
1299 | 1.003835.000.00.00.H33 | Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật | Di sản văn hóa | Công dân,Cán bộ,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã | Sở Văn hóa và Thể thao |
1300 | 1.003838.000.00.00.H33 | Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương | Di sản văn hóa | Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Tổ chức nước ngoài,Công dân | Sở Văn hóa và Thể thao |
Trang 130 / 227
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- 61
- 62
- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
- 69
- 70
- 71
- 72
- 73
- 74
- 75
- 76
- 77
- 78
- 79
- 80
- 81
- 82
- 83
- 84
- 85
- 86
- 87
- 88
- 89
- 90
- 91
- 92
- 93
- 94
- 95
- 96
- 97
- 98
- 99
- 100
- 101
- 102
- 103
- 104
- 105
- 106
- 107
- 108
- 109
- 110
- 111
- 112
- 113
- 114
- 115
- 116
- 117
- 118
- 119
- 120
- 121
- 122
- 123
- 124
- 125
- 126
- 127
- 128
- 129
- 130
- 131
- 132
- 133
- 134
- 135
- 136
- 137
- 138
- 139
- 140
- 141
- 142
- 143
- 144
- 145
- 146
- 147
- 148
- 149
- 150
- 151
- 152
- 153
- 154
- 155
- 156
- 157
- 158
- 159
- 160
- 161
- 162
- 163
- 164
- 165
- 166
- 167
- 168
- 169
- 170
- 171
- 172
- 173
- 174
- 175
- 176
- 177
- 178
- 179
- 180
- 181
- 182
- 183
- 184
- 185
- 186
- 187
- 188
- 189
- 190
- 191
- 192
- 193
- 194
- 195
- 196
- 197
- 198
- 199
- 200
- 201
- 202
- 203
- 204
- 205
- 206
- 207
- 208
- 209
- 210
- 211
- 212
- 213
- 214
- 215
- 216
- 217
- 218
- 219
- 220
- 221
- 222
- 223
- 224
- 225
- 226
- 227