Danh mục thủ tục hành chính
STT | Mã hồ sơ | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực | Đối tượng | Cơ quan thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
121 | 2.001428.000.00.00.H33 | Đăng ký mẫu con dấu mới (thực hiện tại cấp tỉnh) | Đăng ký, quản lý con dấu | Công dân | Công An Tỉnh Kiên Giang |
122 | 2.001478.000.00.00.H33 | Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp tỉnh) | Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự | Công dân | Công An Tỉnh Kiên Giang |
123 | 2.001551.000.00.00.H33 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp tỉnh) | Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự | Công dân | Công An Tỉnh Kiên Giang |
124 | 1.000425.000.00.00.H33 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải | Kinh doanh khí | Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài | Sở Công thương |
125 | 1.000444.000.00.00.H33 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải | Kinh doanh khí | Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài | Sở Công thương |
126 | 1.000481.000.00.00.H33 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG | Kinh doanh khí | Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Người nước ngoài | Sở Công thương |
127 | 1.000774.000.00.00.H33 | Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) | Thương mại quốc tế | Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức nước ngoài,Công dân | Sở Công thương |
128 | 1.001005.000.00.00.H33 | Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương | Lưu thông hàng hóa trong nước | Doanh nghiệp,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Công dân | Sở Công thương |
129 | 1.001158.000.00.00.H33 | Cấp Giấy xác nhận ưu đãi dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa | Công nghiệp nặng | Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Công dân | Sở Công thương |
130 | 1.001441.000.00.00.H33 | Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ | Thương mại quốc tế | Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức nước ngoài,Công dân | Sở Công thương |
Trang 13 / 227
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- 61
- 62
- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
- 69
- 70
- 71
- 72
- 73
- 74
- 75
- 76
- 77
- 78
- 79
- 80
- 81
- 82
- 83
- 84
- 85
- 86
- 87
- 88
- 89
- 90
- 91
- 92
- 93
- 94
- 95
- 96
- 97
- 98
- 99
- 100
- 101
- 102
- 103
- 104
- 105
- 106
- 107
- 108
- 109
- 110
- 111
- 112
- 113
- 114
- 115
- 116
- 117
- 118
- 119
- 120
- 121
- 122
- 123
- 124
- 125
- 126
- 127
- 128
- 129
- 130
- 131
- 132
- 133
- 134
- 135
- 136
- 137
- 138
- 139
- 140
- 141
- 142
- 143
- 144
- 145
- 146
- 147
- 148
- 149
- 150
- 151
- 152
- 153
- 154
- 155
- 156
- 157
- 158
- 159
- 160
- 161
- 162
- 163
- 164
- 165
- 166
- 167
- 168
- 169
- 170
- 171
- 172
- 173
- 174
- 175
- 176
- 177
- 178
- 179
- 180
- 181
- 182
- 183
- 184
- 185
- 186
- 187
- 188
- 189
- 190
- 191
- 192
- 193
- 194
- 195
- 196
- 197
- 198
- 199
- 200
- 201
- 202
- 203
- 204
- 205
- 206
- 207
- 208
- 209
- 210
- 211
- 212
- 213
- 214
- 215
- 216
- 217
- 218
- 219
- 220
- 221
- 222
- 223
- 224
- 225
- 226
- 227