Danh mục thủ tục hành chính
STT | Mã hồ sơ | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực | Đối tượng | Cơ quan thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1111 | 2.001732.000.00.00.H33 | Chuyển nhượng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu (cấp địa phương) | Xuất Bản, In và Phát hành | Công dân,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã | Sở Thông tin và Truyền thông |
1112 | 2.001737.000.00.00.H33 | Thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) | Xuất Bản, In và Phát hành | Công dân,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã | Sở Thông tin và Truyền thông |
1113 | 2.001740.000.00.00.H33 | Đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) | Xuất Bản, In và Phát hành | Công dân,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Hợp tác xã | Sở Thông tin và Truyền thông |
1114 | 2.001744.000.00.00.H33 | Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) | Xuất Bản, In và Phát hành | Công dân,Doanh nghiệp,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã | Sở Thông tin và Truyền thông |
1115 | 2.001765.000.00.00.H33 | Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Tổ chức nước ngoài,Công dân | Sở Thông tin và Truyền thông |
1116 | 2.001766.000.00.00.H33 | Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Công dân | Sở Thông tin và Truyền thông |
1117 | 1.000390.000.00.00.H33 | Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật | Tư vấn pháp luật | Công dân,Cán bộ,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Sở Tư pháp |
1118 | 1.000404.000.00.00.H33 | Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật | Tư vấn pháp luật | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Công dân | Sở Tư pháp |
1119 | 1.000426.000.00.00.H33 | Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật | Tư vấn pháp luật | Công dân,Cán bộ | Sở Tư pháp |
1120 | 1.000588.000.00.00.H33 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh | Tư vấn pháp luật | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Công dân | Sở Tư pháp |
Trang 112 / 227
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- 61
- 62
- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
- 69
- 70
- 71
- 72
- 73
- 74
- 75
- 76
- 77
- 78
- 79
- 80
- 81
- 82
- 83
- 84
- 85
- 86
- 87
- 88
- 89
- 90
- 91
- 92
- 93
- 94
- 95
- 96
- 97
- 98
- 99
- 100
- 101
- 102
- 103
- 104
- 105
- 106
- 107
- 108
- 109
- 110
- 111
- 112
- 113
- 114
- 115
- 116
- 117
- 118
- 119
- 120
- 121
- 122
- 123
- 124
- 125
- 126
- 127
- 128
- 129
- 130
- 131
- 132
- 133
- 134
- 135
- 136
- 137
- 138
- 139
- 140
- 141
- 142
- 143
- 144
- 145
- 146
- 147
- 148
- 149
- 150
- 151
- 152
- 153
- 154
- 155
- 156
- 157
- 158
- 159
- 160
- 161
- 162
- 163
- 164
- 165
- 166
- 167
- 168
- 169
- 170
- 171
- 172
- 173
- 174
- 175
- 176
- 177
- 178
- 179
- 180
- 181
- 182
- 183
- 184
- 185
- 186
- 187
- 188
- 189
- 190
- 191
- 192
- 193
- 194
- 195
- 196
- 197
- 198
- 199
- 200
- 201
- 202
- 203
- 204
- 205
- 206
- 207
- 208
- 209
- 210
- 211
- 212
- 213
- 214
- 215
- 216
- 217
- 218
- 219
- 220
- 221
- 222
- 223
- 224
- 225
- 226
- 227