1071 |
2.001738.000.00.00.H33 |
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Tài nguyên nước |
Công dân,Người nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1072 |
2.001770.000.00.00.H33 |
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) |
Tài nguyên nước |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Cán bộ,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1073 |
2.001777.000.00.00.H33 |
Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Địa chất và khoáng sản |
Công dân,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1074 |
2.001781.000.00.00.H33 |
Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Địa chất và khoáng sản |
Công dân,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1075 |
2.001783.000.00.00.H33 |
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Địa chất và khoáng sản |
Công dân,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1076 |
2.001787.000.00.00.H33 |
Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) |
Địa chất và khoáng sản |
Công dân,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1077 |
2.001814.000.00.00.H33 |
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) |
Địa chất và khoáng sản |
Công dân,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1078 |
2.001938.000.00.00.H33 |
Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) |
Đất đai |
Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã,Công dân |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1079 |
1.000067.000.00.00.H33 |
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Công dân |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1080 |
1.000073.000.00.00.H33 |
Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Công dân |
Sở Thông tin và Truyền thông |