1041 |
1.004433.000.00.00.H33 |
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt (cấp tỉnh) |
Địa chất và khoáng sản |
Công dân,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1042 |
1.004434.000.00.00.H33 |
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) |
Địa chất và khoáng sản |
Công dân,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1043 |
1.004481.000.00.00.H33 |
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản |
Địa chất và khoáng sản |
Công dân,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1044 |
1.004550.000.00.00.H33 |
Đăng ký thế chấp dự án đầu tư xây dựng nhà ở, nhà ở hình thành trong tương lai |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
Công dân,Doanh nghiệp,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1045 |
1.004583.000.00.00.H33 |
Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
Công dân,Doanh nghiệp,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1046 |
1.004621.000.00.00.H33 |
Cấp lại Sổ đăng ký chủ nguồn thải CTNH (TTHC cấp tỉnh) |
Môi trường |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1047 |
1.004688.000.00.00.H33 |
Điều chỉnh quyết định thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của Thủ tướng Chính phủ đã ban hành trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 |
Đất đai |
Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Công dân |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1048 |
1.004935.000.00.00.H33 |
Gia hạn thời hạn giao khu vực biển (cấp tỉnh) |
Biển và hải đảo |
Công dân,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1049 |
1.005189.000.00.00.H33 |
Cấp giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) |
Biển và hải đảo |
Công dân,Doanh nghiệp,Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX),Hợp tác xã |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1050 |
1.005367.000.00.00.H33 |
Thủ tục thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất đối với trường hợp thu hồi đất của hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, thu hồi đất ở của người Việt Nam định cư ở nước ngoài được sở hữu nhà ở tại Việt Nam (TTHC cấp huyện) |
Đất đai |
Công dân,Người Việt Nam định cư ở nước ngoài,Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |