STT | Tên thủ tục hành chính | Mức độ DVC | Lĩnh vực | Cơ quan quản lý | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
841 | Cấp lại giấy phép nhận chìm ( cấp tỉnh) | Biển và hải đảo | Sở Tài nguyên và Môi trường | ||
842 | Gia hạn Giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) | Biển và hải đảo | Sở Tài nguyên và Môi trường | ||
843 | Thẩm định phương án sử dụng đất của công ty nông, lâm nghiệp | Đất đai | Sở Tài nguyên và Môi trường | ||
844 | Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ | Tài nguyên nước | Sở Tài nguyên và Môi trường | ||
845 | Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) | Tài nguyên nước | Sở Tài nguyên và Môi trường | ||
846 | Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) | Địa chất và khoáng sản | Sở Tài nguyên và Môi trường | ||
847 | Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) | Địa chất và khoáng sản | Sở Tài nguyên và Môi trường | ||
848 | Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) | Địa chất và khoáng sản | Sở Tài nguyên và Môi trường | ||
849 | Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) | Địa chất và khoáng sản | Sở Tài nguyên và Môi trường | ||
850 | Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) | Địa chất và khoáng sản | Sở Tài nguyên và Môi trường |
Sở/Ban/Ngành
STT | Đơn vị | Mức độ 3 | Mức độ 4 |
---|---|---|---|
1 | Sở Nội vụ | ||
2 | Sở Tư pháp | ||
3 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
4 | Sở Tài chính | ||
5 | Sở Công thương | ||
6 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | ||
7 | Sở Giao thông Vận tải | ||
8 | Sở Xây dựng | ||
9 | Sở Tài nguyên và Môi trường | ||
10 | Sở Thông tin và Truyền thông | ||
11 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | ||
12 | Sở Văn hóa và Thể thao | ||
13 | Sở Khoa học và Công nghệ | ||
14 | Sở Giáo dục và Đào tạo | ||
15 | Sở Y tế | ||
16 | Sở Ngoại vụ | ||
17 | Thanh tra tỉnh | ||
18 | Ban Dân tộc | ||
19 | Ban Quản lý Khu Kinh tế Phú Quốc | ||
20 | Sở Du lịch | ||
21 | Ban Quản lý Khu Kinh tế Tỉnh | ||
22 | Công An Tỉnh Kiên Giang |
Huyện/Thành Phố
STT | Đơn vị | Mức độ 3 | Mức độ 4 |
---|---|---|---|
1 | UBND Huyện/Thành phố |
Phường/Xã
STT | Đơn vị | Mức độ 3 | Mức độ 4 |
---|---|---|---|
1 | UBND Xã/Phường/Thị trấn |