STT |
Tên thủ tục hành chính |
Mức độ DVC |
Lĩnh vực |
Cơ quan quản lý |
Thao tác |
1441 |
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
|
Thư viện |
UBND Xã,phường,thị trấn |
|
1442 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
|
Thư viện |
UBND Xã,phường,thị trấn |
|
1443 |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng |
|
Thư viện |
UBND Xã,phường,thị trấn |
|
1444 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến |
|
Thi đua - khen thưởng |
UBND Xã,phường,thị trấn |
|
1445 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất |
|
Thi đua - khen thưởng |
UBND Xã,phường,thị trấn |
|
1446 |
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng |
|
Tôn giáo Chính phủ |
UBND Xã,phường,thị trấn |
|
1447 |
Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế |
|
Bảo trợ xã hội |
UBND Xã,phường,thị trấn |
|
1448 |
Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
|
Hộ tịch |
UBND Xã,phường,thị trấn |
|
1449 |
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng |
|
Bảo trợ xã hội |
UBND Xã,phường,thị trấn |
|
1450 |
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở |
|
Bảo trợ xã hội |
UBND Xã,phường,thị trấn |
|
Sở/Ban/Ngành
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
Sở Nội vụ |
|
|
2 |
Sở Tư pháp |
|
|
3 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
|
|
4 |
Sở Tài chính |
|
|
5 |
Sở Công thương |
|
|
6 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
7 |
Sở Giao thông Vận tải |
|
|
8 |
Sở Xây dựng |
|
|
9 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
10 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
|
11 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
|
|
12 |
Sở Văn hóa và Thể thao |
|
|
13 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
14 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
|
15 |
Sở Y tế |
|
|
16 |
Sở Ngoại vụ |
|
|
17 |
Thanh tra tỉnh |
|
|
18 |
Ban Dân tộc |
|
|
19 |
Ban Quản lý Khu Kinh tế Phú Quốc |
|
|
20 |
Sở Du lịch |
|
|
21 |
Ban Quản lý Khu Kinh tế Tỉnh |
|
|
22 |
Công An Tỉnh Kiên Giang |
|
|
Huyện/Thành Phố
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
UBND Huyện/Thành phố |
|
|
Phường/Xã
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
UBND Xã/Phường/Thị trấn |
|
|