STT | Tên thủ tục hành chính | Mức độ DVC | Lĩnh vực | Cơ quan quản lý | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
651 | Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội | Tổ chức phi chính phủ | Sở Nội vụ | ||
652 | Thủ tục phê duyệt điều lệ hội | Tổ chức phi chính phủ | Sở Nội vụ | ||
653 | Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh) | Tổ chức phi chính phủ | Sở Nội vụ | ||
654 | Thủ tục cho phép hội đặt văn phòng đại diện cấp tỉnh | Tổ chức phi chính phủ | Sở Nội vụ | ||
655 | Thủ tục đổi tên quỹ cấp tỉnh | Tổ chức phi chính phủ | Sở Nội vụ | ||
656 | Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường | Tổ chức phi chính phủ | Sở Nội vụ | ||
657 | Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh) | Tổ chức phi chính phủ | Sở Nội vụ | ||
658 | Thủ tục hội tự giải thể | Tổ chức phi chính phủ | Sở Nội vụ | ||
659 | Thủ tục hợp nhất, sát nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ | Tổ chức phi chính phủ | Sở Nội vụ | ||
660 | Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ hoạt động có thời hạn (Cấp tỉnh) | Tổ chức phi chính phủ | Sở Nội vụ |
Sở/Ban/Ngành
STT | Đơn vị | Mức độ 3 | Mức độ 4 |
---|---|---|---|
1 | Sở Nội vụ | ||
2 | Sở Tư pháp | ||
3 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
4 | Sở Tài chính | ||
5 | Sở Công thương | ||
6 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | ||
7 | Sở Giao thông Vận tải | ||
8 | Sở Xây dựng | ||
9 | Sở Tài nguyên và Môi trường | ||
10 | Sở Thông tin và Truyền thông | ||
11 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | ||
12 | Sở Văn hóa và Thể thao | ||
13 | Sở Khoa học và Công nghệ | ||
14 | Sở Giáo dục và Đào tạo | ||
15 | Sở Y tế | ||
16 | Sở Ngoại vụ | ||
17 | Thanh tra tỉnh | ||
18 | Ban Dân tộc | ||
19 | Ban Quản lý Khu Kinh tế Phú Quốc | ||
20 | Sở Du lịch | ||
21 | Ban Quản lý Khu Kinh tế Tỉnh | ||
22 | Công An Tỉnh Kiên Giang |
Huyện/Thành Phố
STT | Đơn vị | Mức độ 3 | Mức độ 4 |
---|---|---|---|
1 | UBND Huyện/Thành phố |
Phường/Xã
STT | Đơn vị | Mức độ 3 | Mức độ 4 |
---|---|---|---|
1 | UBND Xã/Phường/Thị trấn |