STT |
Tên thủ tục hành chính |
Mức độ DVC |
Lĩnh vực |
Cơ quan quản lý |
Thao tác |
1391 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình |
|
Thi đua - khen thưởng |
UBND Xã,phường,thị trấn |
|
1392 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị |
|
Thi đua - khen thưởng |
UBND Xã,phường,thị trấn |
|
1393 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
|
Hộ tịch |
UBND Xã,phường,thị trấn |
|
1394 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm |
|
Văn hóa |
UBND Xã,phường,thị trấn |
|
1395 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
|
Hộ tịch |
UBND Xã,phường,thị trấn |
|
1396 |
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng |
|
Tôn giáo Chính phủ |
UBND Xã,phường,thị trấn |
|
1397 |
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung |
|
Tôn giáo Chính phủ |
UBND Xã,phường,thị trấn |
|
1398 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
|
Tôn giáo Chính phủ |
UBND Xã,phường,thị trấn |
|
1399 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
|
Tôn giáo Chính phủ |
UBND Xã,phường,thị trấn |
|
1400 |
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
|
Tôn giáo Chính phủ |
UBND Xã,phường,thị trấn |
|
Sở/Ban/Ngành
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
Sở Nội vụ |
|
|
2 |
Sở Tư pháp |
|
|
3 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
|
|
4 |
Sở Tài chính |
|
|
5 |
Sở Công thương |
|
|
6 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
7 |
Sở Giao thông Vận tải |
|
|
8 |
Sở Xây dựng |
|
|
9 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
10 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
|
11 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
|
|
12 |
Sở Văn hóa và Thể thao |
|
|
13 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
14 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
|
15 |
Sở Y tế |
|
|
16 |
Sở Ngoại vụ |
|
|
17 |
Thanh tra tỉnh |
|
|
18 |
Ban Dân tộc |
|
|
19 |
Ban Quản lý Khu Kinh tế Phú Quốc |
|
|
20 |
Sở Du lịch |
|
|
21 |
Ban Quản lý Khu Kinh tế Tỉnh |
|
|
22 |
Công An Tỉnh Kiên Giang |
|
|
Huyện/Thành Phố
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
UBND Huyện/Thành phố |
|
|
Phường/Xã
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
UBND Xã/Phường/Thị trấn |
|
|