STT |
Tên thủ tục hành chính |
Mức độ DVC |
Lĩnh vực |
Cơ quan quản lý |
Thao tác |
871 |
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
|
Báo chí |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
872 |
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
|
Báo chí |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
873 |
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
874 |
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
875 |
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
876 |
Cho phép họp báo (trong nước) |
|
Báo chí |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
877 |
Cho phép họp báo (nước ngoài) |
|
Báo chí |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
878 |
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) |
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
879 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) |
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
880 |
Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
Sở/Ban/Ngành
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
Sở Nội vụ |
|
|
2 |
Sở Tư pháp |
|
|
3 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
|
|
4 |
Sở Tài chính |
|
|
5 |
Sở Công thương |
|
|
6 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
7 |
Sở Giao thông Vận tải |
|
|
8 |
Sở Xây dựng |
|
|
9 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
10 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
|
11 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
|
|
12 |
Sở Văn hóa và Thể thao |
|
|
13 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
14 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
|
15 |
Sở Y tế |
|
|
16 |
Sở Ngoại vụ |
|
|
17 |
Thanh tra tỉnh |
|
|
18 |
Ban Dân tộc |
|
|
19 |
Ban Quản lý Khu Kinh tế Phú Quốc |
|
|
20 |
Sở Du lịch |
|
|
21 |
Ban Quản lý Khu Kinh tế Tỉnh |
|
|
22 |
Công An Tỉnh Kiên Giang |
|
|
Huyện/Thành Phố
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
UBND Huyện/Thành phố |
|
|
Phường/Xã
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
UBND Xã/Phường/Thị trấn |
|
|