1126 |
Cấp lại giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế do bị mất, hoặc hư hỏng hoặc bị thu hồi do cấp không đúng thẩm quyền |
|
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
1127 |
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi người chịu trách nhiệm chuyên môn của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
|
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
1128 |
Điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi quy mô giường bệnh hoặc cơ cấu tổ chức hoặc phạm vi hoạt động chuyên môn thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
|
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
1129 |
Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II |
|
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
1130 |
Kê khai lại giá thuốc sản xuất trong nước |
|
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
1131 |
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi tên cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
|
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
1132 |
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi địa điểm thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
|
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
1133 |
Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
|
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
1134 |
Cấp giấy phép hoạt động đối với trạm xá, trạm y tế xã |
|
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
1135 |
Cấp bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn trong chứng chỉ hành nghề thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
|
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
1136 |
Cấp giấy phép hoạt động đối với nhà hộ sinh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
|
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
1137 |
Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám chuyên khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
|
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
1138 |
Cấp giấy phép hoạt động đối với bệnh viện thuộc Sở Y tế và áp dụng đối với trường hợp khi thay đổi hình thức tổ chức, chia tách, hợp nhất, sáp nhập |
|
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
1139 |
Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám đa khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
|
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
1140 |
Công bố đủ điều kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
|
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
1141 |
Cấp giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc |
|
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
1142 |
Cấp phép nhập khẩu thuốc thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân nhập cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân nhập cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người nhập cảnh |
|
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
1143 |
Cấp phép xuất khẩu thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân xuất cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân xuất cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người xuất cảnh và không phải là nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt |
|
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
1144 |
Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở đã được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược |
|
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
1145 |
Công bố lại đối với cơ sở điều trị sau khi hết thời hạn bị tạm đình chỉ |
|
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
1146 |
Công bố lại đối với cơ sở công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng phương thức điện tử khi hồ sơ công bố bị hư hỏng hoặc bị mất |
|
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
1147 |
Công bố lại đối với cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện khi có thay đổi về tên, địa chỉ, về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự |
|
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
1148 |
Công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện |
|
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
1149 |
Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở chưa được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược |
|
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
1150 |
Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
|
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
1151 |
Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế (Áp dụng với cơ sở có sử dụng, kinh doanh thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc trừ cơ sở sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu) |
|
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
1152 |
Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở khám, chữa bệnh thuộc Sở Y tế và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân trên địa bàn tỉnh, thành phố |
|
Đào tạo, Nghiên cứu khoa học |
Sở Y tế |
|
1153 |
Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động |
|
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
1154 |
Cấp giấy nhận chứng bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp |
|
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
1155 |
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) |
|
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
1156 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) |
|
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
1157 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở thay đổi loại hình kinh doanh hoặc phạm vi kinh doanh dược mà có thay đổi điều kiện kinh doanh; thay đổi địa điểm kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) |
|
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
1158 |
Cấp lần đầu và cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược đối với trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) |
|
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
1159 |
Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ |
|
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
1160 |
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất) |
|
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
1161 |
Cấp Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ trong trường hợp Chứng chỉ hành nghề dược bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp Chứng chỉ hành nghề dược |
|
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
1162 |
Cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp |
|
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
1163 |
Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược)theo hình thức xét hồ sơ |
|
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
1164 |
Cấp mới giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
|
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
1165 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
|
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
1166 |
Điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
|
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
1167 |
Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám, điều trị bệnh nghề nghiệp thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
|
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
1168 |
Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng |
|
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
1169 |
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở dịch vụ y tế thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
|
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
1170 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện |
|
Tôn giáo Chính phủ |
UBND Huyện, thành phố |
|
1171 |
Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp |
|
Bảo trợ xã hội |
UBND Huyện, thành phố |
|
1172 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất |
|
Thi đua - khen thưởng |
UBND Huyện, thành phố |
|
1173 |
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) |
|
Văn hóa |
UBND Huyện, thành phố |
|
1174 |
Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở |
|
Thi đua - khen thưởng |
UBND Huyện, thành phố |
|
1175 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
|
Hộ tịch |
UBND Huyện, thành phố |
|
1176 |
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) |
|
Văn hóa |
UBND Huyện, thành phố |
|
1177 |
Thủ tục xét tặng Giấy khen Khu dân cư văn hóa |
|
Văn hóa |
UBND Huyện, thành phố |
|
1178 |
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
|
Tôn giáo Chính phủ |
UBND Huyện, thành phố |
|
1179 |
Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện |
|
Tôn giáo Chính phủ |
UBND Huyện, thành phố |
|
1180 |
Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện |
|
Tôn giáo Chính phủ |
UBND Huyện, thành phố |
|
1181 |
Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện |
|
Tôn giáo Chính phủ |
UBND Huyện, thành phố |
|
1182 |
Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện |
|
Tôn giáo Chính phủ |
UBND Huyện, thành phố |
|
1183 |
Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo |
|
Tôn giáo Chính phủ |
UBND Huyện, thành phố |
|
1184 |
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh |
|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
UBND Huyện, thành phố |
|
1185 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
|
Lưu thông hàng hóa trong nước |
UBND Huyện, thành phố |
|
1186 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
UBND Huyện, thành phố |
|
1187 |
Hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo |
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
UBND Huyện, thành phố |
|
1188 |
Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) |
|
Giáo dục tiểu học |
UBND Huyện, thành phố |
|
1189 |
Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài |
|
Hộ tịch |
UBND Huyện, thành phố |
|
1190 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
|
Hộ tịch |
UBND Huyện, thành phố |
|
1191 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
|
Bảo trợ xã hội |
UBND Huyện, thành phố |
|
1192 |
Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp |
|
Bảo trợ xã hội |
UBND Huyện, thành phố |
|
1193 |
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
|
Bảo trợ xã hội |
UBND Huyện, thành phố |
|
1194 |
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh |
|
Bảo trợ xã hội |
UBND Huyện, thành phố |
|
1195 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài |
|
Hộ tịch |
UBND Huyện, thành phố |
|
1196 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
|
Bảo trợ xã hội |
UBND Huyện, thành phố |
|
1197 |
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) |
|
Gia đình |
UBND Huyện, thành phố |
|
1198 |
Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất |
|
Đất đai |
UBND Huyện, thành phố |
|
1199 |
Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất trong trường hợp thửa đất gốc chưa được cấp Giấy chứng nhận |
|
Đất đai |
UBND Huyện, thành phố |
|
1200 |
Xét, cấp học bổng chính sách |
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
UBND Huyện, thành phố |
|