STT | Tên thủ tục hành chính | Mức độ DVC | Lĩnh vực | Cơ quan quản lý | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
901 | Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư | Luật sư | Sở Tư pháp | ||
902 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư | Luật sư | Sở Tư pháp | ||
903 | Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư | Luật sư | Sở Tư pháp | ||
904 | Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân | Luật sư | Sở Tư pháp | ||
905 | Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài | Luật sư | Sở Tư pháp | ||
906 | Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài | Luật sư | Sở Tư pháp | ||
907 | Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài | Luật sư | Sở Tư pháp | ||
908 | Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam | Luật sư | Sở Tư pháp | ||
909 | Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài | Luật sư | Sở Tư pháp | ||
910 | Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân | Quản tài viên | Sở Tư pháp |
Sở/Ban/Ngành
STT | Đơn vị | Mức độ 3 | Mức độ 4 |
---|---|---|---|
1 | Sở Nội vụ | ||
2 | Sở Tư pháp | ||
3 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
4 | Sở Tài chính | ||
5 | Sở Công thương | ||
6 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | ||
7 | Sở Giao thông Vận tải | ||
8 | Sở Xây dựng | ||
9 | Sở Tài nguyên và Môi trường | ||
10 | Sở Thông tin và Truyền thông | ||
11 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | ||
12 | Sở Văn hóa và Thể thao | ||
13 | Sở Khoa học và Công nghệ | ||
14 | Sở Giáo dục và Đào tạo | ||
15 | Sở Y tế | ||
16 | Sở Ngoại vụ | ||
17 | Thanh tra tỉnh | ||
18 | Ban Dân tộc | ||
19 | Ban Quản lý Khu Kinh tế Phú Quốc | ||
20 | Sở Du lịch | ||
21 | Ban Quản lý Khu Kinh tế Tỉnh | ||
22 | Công An Tỉnh Kiên Giang |
Huyện/Thành Phố
STT | Đơn vị | Mức độ 3 | Mức độ 4 |
---|---|---|---|
1 | UBND Huyện/Thành phố |
Phường/Xã
STT | Đơn vị | Mức độ 3 | Mức độ 4 |
---|---|---|---|
1 | UBND Xã/Phường/Thị trấn |