STT |
Tên thủ tục hành chính |
Mức độ DVC |
Lĩnh vực |
Cơ quan quản lý |
Thao tác |
881 |
Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng |
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
882 |
Đăng ký sử dụng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu (cấp địa phương) |
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
883 |
Chuyển nhượng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu (cấp địa phương) |
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
884 |
Thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) |
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
885 |
Đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) |
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
886 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) |
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
887 |
Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
888 |
Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
889 |
Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật |
|
Tư vấn pháp luật |
Sở Tư pháp |
|
890 |
Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật |
|
Tư vấn pháp luật |
Sở Tư pháp |
|
Sở/Ban/Ngành
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
Sở Nội vụ |
|
|
2 |
Sở Tư pháp |
|
|
3 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
|
|
4 |
Sở Tài chính |
|
|
5 |
Sở Công thương |
|
|
6 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
7 |
Sở Giao thông Vận tải |
|
|
8 |
Sở Xây dựng |
|
|
9 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
10 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
|
11 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
|
|
12 |
Sở Văn hóa và Thể thao |
|
|
13 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
14 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
|
15 |
Sở Y tế |
|
|
16 |
Sở Ngoại vụ |
|
|
17 |
Thanh tra tỉnh |
|
|
18 |
Ban Dân tộc |
|
|
19 |
Ban Quản lý Khu Kinh tế Phú Quốc |
|
|
20 |
Sở Du lịch |
|
|
21 |
Ban Quản lý Khu Kinh tế Tỉnh |
|
|
22 |
Công An Tỉnh Kiên Giang |
|
|
Huyện/Thành Phố
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
UBND Huyện/Thành phố |
|
|
Phường/Xã
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
UBND Xã/Phường/Thị trấn |
|
|