STT |
Tên thủ tục hành chính |
Mức độ DVC |
Lĩnh vực |
Cơ quan quản lý |
Thao tác |
1371 |
Đăng ký khi hợp tác xã chia |
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
UBND Huyện, thành phố |
|
1372 |
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
UBND Huyện, thành phố |
|
1373 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
|
Hộ tịch |
UBND Huyện, thành phố |
|
1374 |
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh |
|
Giáo dục nghề nghiệp |
UBND Huyện, thành phố |
|
1375 |
Lập danh sách đối tượng tham gia bảo hiểm y tế do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội quản lý |
|
Bảo hiểm xã hội |
UBND Huyện, thành phố |
|
1376 |
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
|
Nuôi con nuôi |
UBND Huyện, thành phố |
|
1377 |
Hỗ trợ người lao động ngừng việc do đại dịch COVID-19 |
|
Lao động |
UBND Huyện, thành phố |
|
1378 |
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu. |
|
Lâm nghiệp |
UBND Huyện, thành phố |
|
1379 |
Trả lại giấy phép nhận chìm (cấp tỉnh) |
|
Biển và hải đảo |
UBND Tỉnh Kiên Giang |
|
1380 |
Cấp giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) |
|
Biển và hải đảo |
UBND Tỉnh Kiên Giang |
|
Sở/Ban/Ngành
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
Sở Nội vụ |
|
|
2 |
Sở Tư pháp |
|
|
3 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
|
|
4 |
Sở Tài chính |
|
|
5 |
Sở Công thương |
|
|
6 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
7 |
Sở Giao thông Vận tải |
|
|
8 |
Sở Xây dựng |
|
|
9 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
10 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
|
11 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
|
|
12 |
Sở Văn hóa và Thể thao |
|
|
13 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
14 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
|
15 |
Sở Y tế |
|
|
16 |
Sở Ngoại vụ |
|
|
17 |
Thanh tra tỉnh |
|
|
18 |
Ban Dân tộc |
|
|
19 |
Ban Quản lý Khu Kinh tế Phú Quốc |
|
|
20 |
Sở Du lịch |
|
|
21 |
Ban Quản lý Khu Kinh tế Tỉnh |
|
|
22 |
Công An Tỉnh Kiên Giang |
|
|
Huyện/Thành Phố
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
UBND Huyện/Thành phố |
|
|
Phường/Xã
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
UBND Xã/Phường/Thị trấn |
|
|