STT |
Tên thủ tục hành chính |
Mức độ DVC |
Lĩnh vực |
Cơ quan quản lý |
Thao tác |
1361 |
Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục |
|
Giáo dục dân tộc |
UBND Huyện, thành phố |
|
1362 |
Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục |
|
Giáo dục tiểu học |
UBND Huyện, thành phố |
|
1363 |
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
UBND Huyện, thành phố |
|
1364 |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
UBND Huyện, thành phố |
|
1365 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
UBND Huyện, thành phố |
|
1366 |
Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy (cấp huyện) |
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
UBND Huyện, thành phố |
|
1367 |
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã |
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
UBND Huyện, thành phố |
|
1368 |
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài |
|
Giáo dục nghề nghiệp |
UBND Huyện, thành phố |
|
1369 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) |
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
UBND Huyện, thành phố |
|
1370 |
Đăng ký khi hợp tác xã tách |
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
UBND Huyện, thành phố |
|
Sở/Ban/Ngành
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
Sở Nội vụ |
|
|
2 |
Sở Tư pháp |
|
|
3 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
|
|
4 |
Sở Tài chính |
|
|
5 |
Sở Công thương |
|
|
6 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
7 |
Sở Giao thông Vận tải |
|
|
8 |
Sở Xây dựng |
|
|
9 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
10 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
|
11 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
|
|
12 |
Sở Văn hóa và Thể thao |
|
|
13 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
14 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
|
15 |
Sở Y tế |
|
|
16 |
Sở Ngoại vụ |
|
|
17 |
Thanh tra tỉnh |
|
|
18 |
Ban Dân tộc |
|
|
19 |
Ban Quản lý Khu Kinh tế Phú Quốc |
|
|
20 |
Sở Du lịch |
|
|
21 |
Ban Quản lý Khu Kinh tế Tỉnh |
|
|
22 |
Công An Tỉnh Kiên Giang |
|
|
Huyện/Thành Phố
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
UBND Huyện/Thành phố |
|
|
Phường/Xã
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
UBND Xã/Phường/Thị trấn |
|
|