STT |
Tên thủ tục hành chính |
Mức độ DVC |
Lĩnh vực |
Cơ quan quản lý |
Thao tác |
1351 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
|
Kinh doanh khí |
UBND Huyện, thành phố |
|
1352 |
Thủ tục thành lập hội |
|
Tổ chức phi chính phủ |
UBND Huyện, thành phố |
|
1353 |
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
|
Đường thủy nội địa |
UBND Huyện, thành phố |
|
1354 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật |
|
Đường thủy nội địa |
UBND Huyện, thành phố |
|
1355 |
Thay đổi thông tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy (cấp huyện) |
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
UBND Huyện, thành phố |
|
1356 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
UBND Huyện, thành phố |
|
1357 |
Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở |
|
Giáo dục trung học |
UBND Huyện, thành phố |
|
1358 |
Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) |
|
Giáo dục trung học |
UBND Huyện, thành phố |
|
1359 |
Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú |
|
Giáo dục dân tộc |
UBND Huyện, thành phố |
|
1360 |
Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú |
|
Giáo dục dân tộc |
UBND Huyện, thành phố |
|
Sở/Ban/Ngành
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
Sở Nội vụ |
|
|
2 |
Sở Tư pháp |
|
|
3 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
|
|
4 |
Sở Tài chính |
|
|
5 |
Sở Công thương |
|
|
6 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
7 |
Sở Giao thông Vận tải |
|
|
8 |
Sở Xây dựng |
|
|
9 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
10 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
|
11 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
|
|
12 |
Sở Văn hóa và Thể thao |
|
|
13 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
14 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
|
15 |
Sở Y tế |
|
|
16 |
Sở Ngoại vụ |
|
|
17 |
Thanh tra tỉnh |
|
|
18 |
Ban Dân tộc |
|
|
19 |
Ban Quản lý Khu Kinh tế Phú Quốc |
|
|
20 |
Sở Du lịch |
|
|
21 |
Ban Quản lý Khu Kinh tế Tỉnh |
|
|
22 |
Công An Tỉnh Kiên Giang |
|
|
Huyện/Thành Phố
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
UBND Huyện/Thành phố |
|
|
Phường/Xã
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
UBND Xã/Phường/Thị trấn |
|
|