STT |
Tên thủ tục hành chính |
Mức độ DVC |
Lĩnh vực |
Cơ quan quản lý |
Thao tác |
1341 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
|
Hộ tịch |
UBND Huyện, thành phố |
|
1342 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
|
Chứng thực |
UBND Huyện, thành phố |
|
1343 |
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
|
Đường thủy nội địa |
UBND Huyện, thành phố |
|
1344 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
|
Đường thủy nội địa |
UBND Huyện, thành phố |
|
1345 |
Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
|
Đường thủy nội địa |
UBND Huyện, thành phố |
|
1346 |
Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu |
|
Đường thủy nội địa |
UBND Huyện, thành phố |
|
1347 |
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư |
|
Đất đai |
UBND Huyện, thành phố |
|
1348 |
Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu |
|
Lưu thông hàng hóa trong nước |
UBND Huyện, thành phố |
|
1349 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
|
Kinh doanh khí |
UBND Huyện, thành phố |
|
1350 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
|
Kinh doanh khí |
UBND Huyện, thành phố |
|
Sở/Ban/Ngành
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
Sở Nội vụ |
|
|
2 |
Sở Tư pháp |
|
|
3 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
|
|
4 |
Sở Tài chính |
|
|
5 |
Sở Công thương |
|
|
6 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
7 |
Sở Giao thông Vận tải |
|
|
8 |
Sở Xây dựng |
|
|
9 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
10 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
|
11 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
|
|
12 |
Sở Văn hóa và Thể thao |
|
|
13 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
14 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
|
15 |
Sở Y tế |
|
|
16 |
Sở Ngoại vụ |
|
|
17 |
Thanh tra tỉnh |
|
|
18 |
Ban Dân tộc |
|
|
19 |
Ban Quản lý Khu Kinh tế Phú Quốc |
|
|
20 |
Sở Du lịch |
|
|
21 |
Ban Quản lý Khu Kinh tế Tỉnh |
|
|
22 |
Công An Tỉnh Kiên Giang |
|
|
Huyện/Thành Phố
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
UBND Huyện/Thành phố |
|
|
Phường/Xã
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
UBND Xã/Phường/Thị trấn |
|
|