STT |
Tên thủ tục hành chính |
Mức độ DVC |
Lĩnh vực |
Cơ quan quản lý |
Thao tác |
1181 |
Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo |
|
Tôn giáo Chính phủ |
UBND Huyện, thành phố |
|
1182 |
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh |
|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
UBND Huyện, thành phố |
|
1183 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
|
Lưu thông hàng hóa trong nước |
UBND Huyện, thành phố |
|
1184 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
UBND Huyện, thành phố |
|
1185 |
Hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo |
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
UBND Huyện, thành phố |
|
1186 |
Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) |
|
Giáo dục tiểu học |
UBND Huyện, thành phố |
|
1187 |
Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài |
|
Hộ tịch |
UBND Huyện, thành phố |
|
1188 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
|
Hộ tịch |
UBND Huyện, thành phố |
|
1189 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
|
Bảo trợ xã hội |
UBND Huyện, thành phố |
|
1190 |
Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp |
|
Bảo trợ xã hội |
UBND Huyện, thành phố |
|
Sở/Ban/Ngành
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
Sở Nội vụ |
|
|
2 |
Sở Tư pháp |
|
|
3 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
|
|
4 |
Sở Tài chính |
|
|
5 |
Sở Công thương |
|
|
6 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
7 |
Sở Giao thông Vận tải |
|
|
8 |
Sở Xây dựng |
|
|
9 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
10 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
|
11 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
|
|
12 |
Sở Văn hóa và Thể thao |
|
|
13 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
14 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
|
15 |
Sở Y tế |
|
|
16 |
Sở Ngoại vụ |
|
|
17 |
Thanh tra tỉnh |
|
|
18 |
Ban Dân tộc |
|
|
19 |
Ban Quản lý Khu Kinh tế Phú Quốc |
|
|
20 |
Sở Du lịch |
|
|
21 |
Ban Quản lý Khu Kinh tế Tỉnh |
|
|
22 |
Công An Tỉnh Kiên Giang |
|
|
Huyện/Thành Phố
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
UBND Huyện/Thành phố |
|
|
Phường/Xã
STT |
Đơn vị |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
UBND Xã/Phường/Thị trấn |
|
|